Hiệu quả của chính sách cấm túi nhựa dùng một lần
Các chính sách cấm hoặc thu phí túi nhựa chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc giảm rác thải nhựa và bảo vệ sinh vật biển, đặc biệt ở những khu vực ven biển dễ bị tổn thương, thắp lên tia sáng hy vọng giữa cuộc khủng hoảng nhựa toàn cầu.
Túi nhựa dùng một lần từ lâu trở thành vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày nhờ tính tiện lợi, nhẹ, bền và hầu như miễn phí. Thế nhưng, sau khi hoàn thành “sứ mệnh” mang hàng hóa về nhà, phần lớn túi nhựa lại trở thành gánh nặng lâu dài và nặng nề đối với môi trường. Chúng bị vứt bỏ bừa bãi, trôi dạt theo gió, mắc kẹt trên cây, dây điện, tích tụ quanh cống rãnh, ven đường, rồi cuối cùng đổ ra đại dương, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sinh vật biển và hệ sinh thái.
Tạp chí Time gần đây dẫn một nghiên cứu cho thấy, rác thải nhựa, trong đó có túi nhựa, gây thiệt hại tới 100 tỷ USD mỗi năm cho các hệ sinh thái biển và ngành bất động sản ven biển. Theo báo cáo của Tổ chức Bảo tồn thiên nhiên quốc tế (IUCN), hơn 460 triệu tấn nhựa được sản xuất mỗi năm và hơn 20 triệu tấn bị thải ra môi trường. Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) dự báo con số này sẽ tăng gấp ba vào năm 2060 nếu không có hành động quyết liệt.
Trong nỗ lực giảm tình trạng nhức nhối này, nhiều quốc gia nhanh chóng thực hiện các biện pháp khắc phục. Kể từ năm 2010, hơn 100 quốc gia áp dụng các chính sách cấm hoặc thu phí túi nhựa. Một nghiên cứu đăng trên tạp chí khoa học Science gần đây cho thấy, các khu vực có chính sách cấm hoặc hạn chế túi nhựa ghi nhận lượng túi nhựa trên bờ biển giảm 25% đến gần 50% so với những nơi không áp dụng chính sách. Tương tự, số lượng động vật bị vướng vào túi nhựa cũng giảm 30% đến 37%.
Một trong những điểm bất ngờ nhất từ nghiên cứu nói trên về hiệu quả của các chính sách hạn chế túi nhựa là việc áp dụng phí sử dụng túi nhựa mang lại kết quả tích cực hơn cả lệnh cấm hoàn toàn. Trong khi nhiều người cho rằng cấm triệt để mới là biện pháp mạnh và quyết liệt, thực tế cho thấy việc thu phí khiến người tiêu dùng có xu hướng thay đổi hành vi nhanh hơn, chủ động mang theo túi cá nhân để tiết kiệm chi phí. Đồng thời, nguồn thu từ phí sử dụng túi nhựa có thể được tái đầu tư vào các chương trình giảm rác thải, nâng cao ý thức cộng đồng và mở rộng quy mô quản lý.
Khác với lệnh cấm, thường đi kèm các ngoại lệ hoặc chỉ áp dụng tại một số điểm bán lẻ nhất định, chính sách thu phí có phạm vi bao phủ rộng hơn và tính tuân thủ cao hơn. Điều này cho thấy, tính hiệu quả của chính sách môi trường không chỉ phụ thuộc vào mức độ cứng rắn, mà còn ở cách thiết kế khéo léo để tạo ra sự đồng thuận và thay đổi hành vi một cách bền vững trong cộng đồng.
Những kết quả nói trên mang lại những hiểu biết mới mẻ về một vấn đề đã trở nên nổi bật trong khoảng một thập kỷ trở lại đây, khi nhận thức về tác hại của ô nhiễm nhựa và mối đe dọa của nó đối với môi trường biển ngày càng lan rộng. Nghiên cứu đánh dấu nỗ lực đầu tiên nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả của các chính sách về túi nilon đối với rác thải bờ biển, bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu về các sáng kiến dọn dẹp bờ biển toàn cầu.
Chính sách cấm hoặc thu phí túi nhựa dùng một lần không chỉ hiệu quả trong việc giảm rác thải nhựa tại các vùng ven biển mà còn mang lại hy vọng thay đổi tích cực hơn nếu được triển khai đồng bộ và rộng khắp. Song, đây chưa phải là giải pháp toàn diện bởi tỷ lệ túi nhựa trong tổng lượng rác thải vẫn gia tăng, dù tăng chậm hơn ở nơi có chính sách, đồng nghĩa các chính sách kiểm soát tiêu dùng chỉ giải quyết phần ngọn.
Để ứng phó tận gốc, cần mở rộng chính sách sang cả khâu sản xuất và phân phối túi nhựa, chứ không chỉ chú trọng khâu sử dụng; đồng thời phát triển vật liệu thay thế thân thiện môi trường, nâng cao năng lực tái chế và xây dựng hệ thống xử lý rác hiệu quả hơn. Hiện 175 quốc gia đang đàm phán xây dựng hiệp ước toàn cầu về nhựa, với kỳ vọng đạt công cụ pháp lý mang tính ràng buộc nhằm kiểm soát rác thải nhựa. Nhu cầu về hiệp ước như vậy đang ngày càng cấp thiết, khi thế giới đối mặt với thách thức ngày một lớn từ rác thải nhựa.
THƯ LÊ
Nguồn: Báo Đà Nẵng